Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ,nhựa polymeđã đạt được những thành tựu to lớn, làm cho vật liệu xây dựng và vật liệu sinh hoạt của nhân dân từ cứng, nhanh đến mềm.
1.Định nghĩa
Các thành phần chính củanhựa polymechủ yếu là các hợp chất polyme, có trọng lượng phân tử khoảng 1.000, chỉ dành cho khái niệm vật lý.Hiện nay, nhựa polyme được sử dụng rộng rãi, nhưng việc sử dụng nhựa hàng ngày được tổng hợp bằng các hợp chất polyme, thường được gọi là cao phân tử hoặc đại phân tử, được tổng hợp bằng nguyên liệu thô monome hoặc nguyên liệu thô thành vật liệu tích hợp, và thông qua sự phát triển sau này, và nhựa nhiệt hạch, màu, chất ổn định và các chất phụ gia khác.Hình dạng của nhựa polymer có thể được thay đổi tự do và có thể được thiết kế theo yêu cầu của người dùng.
2.Đặc điểm
Nhựa polyme không chỉ có đặc điểm riêng, tức là thay đổi hình dạng tùy ý mà còn có tính đàn hồi nhớt.Nhựa polymer nếu chịu tác dụng của ngoại lực sẽ tạo ra biến dạng đàn hồi cao, dòng chảy nhớt, biến dạng của nhựa polymer chủ yếu liên quan đến thời gian.Ngoài ra, nhựa polyme còn có cường độ riêng cao, cường độ thấp và các đặc tính khác, độ bền của nhựa polyme nhìn chung thấp hơn, nhưng mật độ của nó thấp hơn nên cường độ trở nên cao hơn.Polymer có nhiều đặc tính như độ ổn định cao, chống mài mòn cao, giãn nở, cách nhiệt cao nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, được nhiều người ưa chuộng.
Các loại nhựa polyme cũng rất đa dạng.Hiện nay, việc phân loại nhựa polymer ở Trung Quốc chủ yếu bao gồm bảy loại: cao su, lớp phủ polymer, vật liệu polymer, vật liệu tổng hợp ma trận, nhựa, sợi và nhựa.
Một.Cao su.
Giá của chuỗi phân tử cao su nhỏ, linh hoạt, đây là quan điểm của lĩnh vực vật lý.Cao su với kích thước của ngoại lực sẽ thay đổi hình dạng, không ổn định, nếu ngoại lực bị loại bỏ thì cao su có thể nhanh chóng được phục hồi về trạng thái ban đầu.
b.Chất kết dính polyme.
Vật liệu kết dính của keo polymer chủ yếu là các hợp chất tự nhiên.Trong thực tế, nó thường được chia thành hai loại: chất kết dính tự nhiên và tổng hợp.Chất kết dính tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhất.
c.lớp phủ polyme.
Thành phần chính của lớp phủ polymer chủ yếu là polyme, được chế tạo tương đối đơn giản, chủ yếu bổ sung dung môi hoặc chất phụ gia trong quá trình sản xuất.Lớp phủ polymer được chia thành 3 loại phổ biến là dầu mỡ, nhựa tổng hợp và nhựa tự nhiên, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
d.vật liệu polyme.
Các vật liệu có trọng lượng phân tử cao thường được sử dụng chủ yếu bao gồm enzyme phân tử cao và vật liệu trong suốt phân tử cao.Vật liệu polyme có những chức năng nhất định: năng lượng, vật chất, chuyển đổi thông tin, truyền tải và từ tính.
đ.chất xơ.
Chất xơ rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường được chia thành hai loại: sợi tự nhiên và sợi hóa học.Sợi có đặc tính là lực biến dạng nhỏ, lực hóa trị thứ cấp nhỏ và mô đun cao trong khái niệm vật lý.
f.Nhựa.
Nhựa là loại vật liệu được SỬ DỤNG nhiều nhất hiện nay, cũng là loại vật liệu thông dụng nhất.Thành phần chính của nhựa thường là nhựa tổng hợp, polyme tự nhiên và sự tích hợp của các chất phụ gia khác, chẳng hạn như chất làm dẻo, chất độn, v.v.Nhựa nói chung được làm từ nhựa tổng hợp nên có thể chia thành nhựa nhiệt rắn, nhựa nhiệt dẻo.
3. Tính chất vật lý
Nhìn chung, nếu nhựa polyme đặt ở điều kiện đẳng nhiệt thì dễ tạo ra sản phẩm.Trong quá trình xử lý thực tế, nhiệt độ kết tinh không hoàn toàn nhất quán.Nếu chênh lệch nhiệt độ kết tinh lớn sẽ ảnh hưởng đến quá trình kết tinh.Đồng thời, ứng suất cao thường được hình thành trong quá trình tạo hình kéo sợi, tạo hình kéo màng và tạo hình đùn dẫn đến xu hướng tăng tốc sản phẩm.Ngoài ra, nhựa còn áp dụng các kỹ thuật ứng suất cắt.Và dưới tác dụng của ứng suất kéo, sự tan chảy sẽ hình thành các tinh thể dạng sợi dài hơn.Tốc độ ứng suất và biến dạng càng cao thì chuỗi càng dài và điểm nóng chảy càng cao.
4. Tính chất hóa học
Nói chung, nếu nhựa polymer được đặt trong điều kiện nhiệt độ cao và ứng suất cao, cấu trúc phân tử sẽ có một số thay đổi.Trong phản ứng này, nhựa polyme thường giải phóng một lượng lớn các chất bị phân hủy, do đó thải ra nhiều chất có hại hơn.Để đạt được mục đích này, trong quá trình chế biến phải có chỉ số nguyên liệu rõ ràng, chọn nguyên liệu thô chất lượng cao.Đồng thời, có thể thêm một lượng nhỏ chất chống oxy hóa và chất ổn định vào công thức để cải thiện hiệu suất chống phân hủy của polyme.
Thời gian đăng: 16-07-2019